Có 2 kết quả:
仍旧 réng jiù ㄖㄥˊ ㄐㄧㄡˋ • 仍舊 réng jiù ㄖㄥˊ ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vẫn còn
Từ điển Trung-Anh
(1) still (remaining)
(2) to remain (the same)
(3) yet
(2) to remain (the same)
(3) yet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vẫn còn
Từ điển Trung-Anh
(1) still (remaining)
(2) to remain (the same)
(3) yet
(2) to remain (the same)
(3) yet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0